Có 2 kết quả:

旧调重弹 jiù diào chóng tán ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ舊調重彈 jiù diào chóng tán ㄐㄧㄡˋ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) replaying the same old tunes (idiom); conservative, unoriginal and discredited
(2) to keep harping on about the same old stuff

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) replaying the same old tunes (idiom); conservative, unoriginal and discredited
(2) to keep harping on about the same old stuff

Bình luận 0